Kết quả tra cứu ngữ pháp của エフエムいわぬま
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N4
Khả năng
てもかまわない
Cũng không sao, cũng được (Khả năng)
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...