Kết quả tra cứu ngữ pháp của エフエムかしま市民放送
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N5
ましょうか
Nhé
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
Căn cứ, cơ sở
~いはしまいか
~Không biết liệu ... có ... chăng, phải chăng ... đang ...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành