Kết quả tra cứu ngữ pháp của エフエムくらしき
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...