Kết quả tra cứu ngữ pháp của エフエムまつもと
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột