Kết quả tra cứu ngữ pháp của エミリーの求めるもの
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)