Kết quả tra cứu ngữ pháp của エラいところに嫁いでしまった!
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
たところで
Dù... thì cũng
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
Mức nhiều ít về số lượng
といったところだ
Đại khái ở mức, ít nhất thì cũng
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà