Kết quả tra cứu ngữ pháp của エレクトさわる
N4
終わる
Làm... xong
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
わざわざ
Cất công
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...