Kết quả tra cứu ngữ pháp của エンジンはつどうき
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Đề nghị
てはどうか
Anh thấy thế nào?
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà