Kết quả tra cứu ngữ pháp của エンジン式耕うん機
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Diễn tả
なんという
...gọi là gì, tên là gì
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...