Kết quả tra cứu ngữ pháp của オアハカ中央盆地にあるヤグルとミトラの先史時代の洞窟群
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
に先立って
Trước khi
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà