Kết quả tra cứu ngữ pháp của オウム真理教犯罪被害者等を救済するための給付金の支給に関する法律
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?