Kết quả tra cứu ngữ pháp của オオカミは嘘をつく
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là