Kết quả tra cứu ngữ pháp của オクトパスの神秘: 海の賢者は語る
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
のは~です
Là...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ