Kết quả tra cứu ngữ pháp của オセアニア年間最優秀選手賞
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai