Kết quả tra cứu ngữ pháp của オデコのこいつ
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
について
Về...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và