Kết quả tra cứu ngữ pháp của オトナの一休さん
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...