Kết quả tra cứu ngữ pháp của オリバーな犬、 (Gosh!!) このヤロウ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không