Kết quả tra cứu ngữ pháp của オリーブの林をぬけて
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...