Kết quả tra cứu ngữ pháp của オレンジ色のKissをあげよう
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như