Kết quả tra cứu ngữ pháp của オーピーにじゅうごビー
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như