Kết quả tra cứu ngữ pháp của カウントアップ 気になる数字を数えてみた
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
みえる
Trông như
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...