Kết quả tra cứu ngữ pháp của カエル畑DEつかまえて☆彡
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay