Kết quả tra cứu ngữ pháp của カセト(直角三角形の直角に接する辺)
N2
直ちに
Ngay lập tức
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở