Kết quả tra cứu ngữ pháp của カッコウの卵は誰のもの
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
ものではない
Không nên...
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N4
のは~です
Là...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...