Kết quả tra cứu ngữ pháp của カッパーマインひゃくにじゅうはちキロ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N5
Suy đoán
じゃ(あ) / では
Thế thì, vậy thì (Suy luận)
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy