Kết quả tra cứu ngữ pháp của カップ焼きそば
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...