Kết quả tra cứu ngữ pháp của カナリア 〜この想いを歌に乗せて〜
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
~ものを
~Vậy mà