Kết quả tra cứu ngữ pháp của カプチーノはお熱いうちに
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
において
Ở/Tại/Trong