Kết quả tra cứu ngữ pháp của カミさんなんかこわくない
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói