Kết quả tra cứu ngữ pháp của カメラのさくらや
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...