Kết quả tra cứu ngữ pháp của カリスタの海に抱かれて
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây