Kết quả tra cứu ngữ pháp của カルタゴ滅ぶべし
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
に比べて
So với
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...