Kết quả tra cứu ngữ pháp của カレンダークイズ あぁー思い出せない
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N4
Nguyện vọng
ないかな (あ)
Ước gì...nhỉ (Nguyện vọng)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)