Kết quả tra cứu ngữ pháp của カワセミさんの釣りごはん
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó