Kết quả tra cứu ngữ pháp của カーミットのどろんこ大冒険
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N2
どころか
Không chỉ... mà ngay cả/Không những không... mà trái lại...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi