Kết quả tra cứu ngữ pháp của カー・SOS 蘇れ!思い出の名車
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi