Kết quả tra cứu ngữ pháp của ガチで勝とうゼッ!
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N3
Nguyên nhân, lý do
…というだけで
Chỉ vì ... mà, ... chỉ vì
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N2
というものでもない
Không phải cứ
N1
Giải thích
~とでもいう
~ Nói cách khác, cũng có thể nói
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...