Kết quả tra cứu ngữ pháp của ガラスこうげい
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
げ
Có vẻ
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
上げる
Làm... xong
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
ということは
Có nghĩa là
N2
あげく
Cuối cùng thì