Kết quả tra cứu ngữ pháp của ガラスの花と壊す世界
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...