Kết quả tra cứu ngữ pháp của ガンコおやじに敬礼!
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện