Kết quả tra cứu ngữ pháp của ガンダムシリーズの登場艦船およびその他の兵器一覧
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...