Kết quả tra cứu ngữ pháp của ガーディアン (しゅごキャラ!)
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên