Kết quả tra cứu ngữ pháp của ガールズ・タイム 〜女の子よ、大志を抱け!〜
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi