Kết quả tra cứu ngữ pháp của キエフの聖ソフィア大聖堂と関連する修道院群及びキエフ・ペチェールシク大修道院
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...