Kết quả tra cứu ngữ pháp của キコニアのなく頃に
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
にくい
Khó...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại