Kết quả tra cứu ngữ pháp của キスしてほしい
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N3
Cho phép
(さ)せてほしい
Muốn, cho phép tôi ( Được cho phép làm gì, không phải làm gì)
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói