Kết quả tra cứu ngữ pháp của キスできる餃子
N5
できる
Có thể
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là