Kết quả tra cứu ngữ pháp của キスよりさきに恋よりはやく
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
きり
Chỉ có
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...