Kết quả tra cứu ngữ pháp của キスよりもせつなく
N3
よりも
Hơn...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất