Kết quả tra cứu ngữ pháp của キスよりも早く
N3
よりも
Hơn...
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
は~より
Hơn...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi